Có 2 kết quả:

庄稼户儿 zhuāng jia hùr ㄓㄨㄤ 莊稼戶兒 zhuāng jia hùr ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of |[zhuang1 jia5 hu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of |[zhuang1 jia5 hu4]

Bình luận 0